Sign In

Vietnam – International ESG & Sustainability Alliance

Blog

Latest News
Dầu thải công nghiệp và tác động đa chiều đến môi trường – kinh tế – xã hội

Dầu thải công nghiệp và tác động đa chiều đến môi trường – kinh tế – xã hội

1. Bức tranh toàn cảnh: Dầu thải công nghiệp là gì?

Dầu thải công nghiệp không chỉ là sản phẩm phụ sau quá trình sản xuất mà là một dạng chất thải nguy hại có khả năng gây ô nhiễm lâu dài và khó phục hồi. Đây là các loại dầu, mỡ đã qua sử dụng trong vận hành, bảo dưỡng hoặc sản xuất — bị biến đổi tính chất, nhiễm nước, kim loại nặng, hóa chất hoặc cặn bẩn, mất hoàn toàn khả năng sử dụng ban đầu.

Nguồn phát sinh dầu thải có mặt ở hầu hết các lĩnh vực công nghiệp:

  • Cơ khí và chế tạo: Dầu cắt gọt, dầu thủy lực, dầu làm mát, dầu bôi trơn thiết bị.
  • Giao thông vận tải: Dầu động cơ, dầu hộp số, dầu phanh từ xe cơ giới, tàu, máy bay.
  • Năng lượng: Dầu biến thế, dầu cách điện, dầu nhiên liệu trong nhà máy điện.
  • Hóa chất – hóa dầu: Dầu thải từ lọc hóa dầu, dung môi pha trộn bị lẫn dầu.
  • Dệt may – thực phẩm: Dầu bôi trơn máy dệt, dầu mỡ trong quá trình chế biến.
  • Hoạt động bảo dưỡng công nghiệp: Dầu mỡ thu hồi sau vệ sinh, bảo trì máy móc.

Theo Bộ Tài nguyên & Môi trường, mỗi năm Việt Nam phát sinh hàng trăm nghìn tấn dầu thải công nghiệp, và con số này tăng nhanh theo đà công nghiệp hóa. Tuy nhiên, phần lớn vẫn chưa được thu gom, xử lý đúng quy định, gây rủi ro nghiêm trọng cho môi trường.

2. Dầu thải – “sát thủ thầm lặng” của hệ sinh thái

Khi bị thải bỏ bừa bãi, dầu thải công nghiệp trở thành một chuỗi phản ứng ô nhiễm liên hoàn:

  • Ô nhiễm nước: Chỉ 1 lít dầu thải có thể làm ô nhiễm hàng triệu lít nước. Lớp dầu mỏng phủ trên mặt nước ngăn trao đổi oxy, khiến sinh vật thủy sinh ngạt thở, phá hủy hệ sinh thái dưới nước và chuỗi thức ăn.
  • Thoái hóa đất: Dầu thấm vào đất làm biến đổi cấu trúc, tiêu diệt vi sinh vật có ích, gây chai đất, giảm năng suất nông nghiệp và ô nhiễm nước ngầm.
  • Ô nhiễm không khí: Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) từ dầu thải phát tán vào khí quyển, hình thành sương mù quang hóa, ảnh hưởng sức khỏe hô hấp.
  • Suy giảm đa dạng sinh học: Dầu làm hỏng lớp lông chim, da động vật biển, khiến chúng mất khả năng chống thấm và điều hòa thân nhiệt. Thảm thực vật bị chết, chuỗi sinh thái bị đứt gãy.

3. Tác động đến sức khỏe con người và nền kinh tế

Về sức khỏe, dầu thải chứa nhiều hợp chất gây ung thư như PAHs, benzen, toluen, xylen. Con người có thể bị ảnh hưởng qua ba con đường:

  • Tiếp xúc trực tiếp: Gây kích ứng da, mắt, hệ hô hấp.
  • Hít phải hơi VOC: Dẫn đến viêm phổi, đau đầu, buồn nôn, ảnh hưởng thần kinh.
  • Qua thực phẩm/nước: Các chất độc hại tích tụ trong cá, rau, nước ngầm, gây tổn thương gan, thận và hệ thần kinh trung ương.

Về kinh tế, hậu quả cũng không kém phần nghiêm trọng:

  • Chi phí xử lý và khắc phục tràn dầu có thể lên tới hàng chục tỷ đồng/sự cố.
  • Mất mát tài nguyên tái chế, ảnh hưởng ngành du lịch, thủy sản và nông nghiệp.
  • Doanh nghiệp vi phạm có thể bị phạt, đình chỉ hoạt động, hoặc mất uy tín ESG trên thị trường.

4. Khung pháp lý và trách nhiệm cộng đồng

Việt Nam đã xây dựng hệ thống pháp luật tương đối hoàn chỉnh để quản lý dầu thải công nghiệp:

  • Luật Bảo vệ Môi trường 2020: Đặt nền tảng pháp lý cho quản lý chất thải nguy hại, yêu cầu doanh nghiệp phân loại – lưu giữ – chuyển giao đúng quy định.
  • Nghị định 08/2022/NĐ-CP: Quy định chi tiết quy trình kỹ thuật và cấp phép môi trường cho cơ sở xử lý chất thải nguy hại.
  • Thông tư 02/2022/TT-BTNMT: Hướng dẫn danh mục, hồ sơ, quy trình báo cáo và xử lý dầu thải.
  • Các QCVN chuyên ngành: Như QCVN 40:2011/BTNMT về nước thải công nghiệp.

Doanh nghiệp phải:

  • Phân loại dầu thải tại nguồn, lưu giữ an toàn, chuyển giao cho đơn vị có phép.
  • Báo cáo định kỳ và công bố minh bạch thông tin quản lý chất thải.
  • Đầu tư công nghệ giảm phát sinh, ưu tiên tái chế – tái sử dụng dầu thải.
  • Đào tạo nhận thức nội bộ và tham gia kinh tế tuần hoàn.

Cộng đồng cần:

  • Giám sát, phản biện xã hội các hành vi gây ô nhiễm.
  • Nâng cao nhận thức, khuyến khích tiêu dùng xanh, ủng hộ doanh nghiệp ESG.

Như một số chuyên gia môi trường từng nhận định:

“Pháp luật là khung xương, nhưng ý thức và trách nhiệm xã hội mới là nhịp tim của quản lý môi trường bền vững.”

5. Giải pháp công nghệ tiên tiến trong xử lý dầu thải

Tùy theo thành phần và mục tiêu xử lý, có bốn nhóm công nghệ chính được áp dụng:

(1) Phương pháp vật lý:

  • Lắng tách, lọc, ly tâm, hấp phụ bằng than hoạt tính hoặc vật liệu polymer.
  • Thích hợp cho xử lý sơ bộ, tách dầu tự do khỏi nước thải.

(2) Phương pháp hóa học:

  • Keo tụ – tạo bông, phá nhũ, oxy hóa tiên tiến (AOPs).
  • Hiệu quả cao với dầu nhũ tương, dầu nhiễm hóa chất.

(3) Phương pháp sinh học:

  • Dùng vi sinh vật hiếu khí – kỵ khí để phân hủy dầu.
  • Ứng dụng trong xử lý đất/nước ô nhiễm dầu, thân thiện với môi trường.

(4) Phương pháp nhiệt:

  • Đốt, nhiệt phân, khí hóa – thu hồi năng lượng hoặc nhiên liệu tổng hợp.
  • Phù hợp cho dầu thải độc hại hoặc khó tái chế.

6. Tái chế – Hướng đi của kinh tế tuần hoàn

Thay vì coi dầu thải là chất bỏ đi, nhiều doanh nghiệp đã hướng tới tái chế dầu gốc (re-refining), sản xuất dầu nhờn tái chế hoặc pha trộn làm nhiên liệu phụ.
Điều này không chỉ giảm phát thải CO₂ và tiêu thụ dầu thô, mà còn mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp, góp phần hình thành chuỗi giá trị tuần hoàn cho ngành công nghiệp dầu nhờn Việt Nam.

7. Kết luận: Hướng tới tương lai xanh và bền vững

Dầu thải công nghiệp là một thách thức môi trường – kinh tế phức tạp, nhưng cũng là một cơ hội để tái định hình tư duy quản lý tài nguyên.
Để giải quyết hiệu quả, cần sự phối hợp đồng bộ giữa khung pháp lý – công nghệ – trách nhiệm xã hội.

Chỉ khi doanh nghiệp, chính quyền và cộng đồng cùng hành động, dầu thải mới không còn là hiểm họa mà trở thành nguồn tài nguyên tuần hoàn, góp phần xây dựng nền kinh tế carbon thấp, hướng tới Net Zero và phát triển bền vững.

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

You cannot copy content of this page